05/09/2017
Danh sách học sinh nhận "Qũy tiếp bước cho em đến trường" năm học 2017-2018
TRƯỜNG
THCS NGUYỄN DU
|
|
|
|
|
|
|
|
DS HỌC SINH NHẬN
"QUỸ TIẾP BƯỚC CHO EM ĐẾN TRƯỜNG"
|
NĂM HỌC: 2017 -2018
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM
SINH
|
LỚP
|
ĐỐI TƯỢNG
|
Tiền mặt
|
Hiện vật
|
Nghèo
|
Mồ
côi
|
Dân
tộc
|
Cận
nghèo
|
1
|
Ja
Mạch Ha Na
|
2006
|
6A3
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
2
|
Nguyễn
Thị Diện
|
2006
|
6A6
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
3
|
Thị
Hạnh
|
2006
|
6A7
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
4
|
Sa-Li-Ha
|
2006
|
6A7
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
5
|
Nguyễn
Hồng Hương
|
2006
|
6A7
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
6
|
Lê
Thị Ngọc Linh
|
2006
|
6A7
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
7
|
Lê
Thị Minh Thu
|
2006
|
6A8
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
8
|
Điểu
Đô
|
2006
|
6A9
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
9
|
Điểu
Gia Bảo
|
2006
|
6A9
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
10
|
Thị
Duyên
|
2006
|
6A9
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
11
|
Hồ
Quốc Bảo
|
2006
|
6A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
12
|
Thị
Thanh
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
13
|
Lê
Hoàng Nhân
|
2006
|
6A10
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
14
|
Thị
Nhung
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
15
|
Điểu
Sang
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
16
|
Thị
Liên
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
17
|
Thị
Dinh Linh
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
18
|
Điểu
Minh
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
19
|
Thị
Nguyên
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
20
|
Hà
Thái Sơn
|
2006
|
6A10
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
21
|
Sa-Li-Ha
|
2006
|
6A11
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
22
|
Điểu
Tường
|
2006
|
6A11
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
23
|
Điểu
Hiếu
|
2006
|
6A11
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
24
|
Đặng
Thị Đoan Trang
|
2006
|
6A11
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
25
|
Nguyễn
Thành Vũ
|
2006
|
6A11
|
|
x
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
26
|
Nguyễn
Thị Hồng Ngọc
|
2005
|
7A3
|
x
|
|
|
|
1.200.000
|
áo
trắng
|
27
|
Hồ
Thị Thùy Dương
|
2005
|
7A4
|
x
|
|
|
|
1.200.000
|
áo
trắng
|
28
|
Hồ
Sanh
|
2005
|
7A4
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
29
|
Tạ
Hoàng Anh
|
2005
|
7A4
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
30
|
Chu
Thị Thùy Linh
|
2004
|
7A4
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
31
|
Quách
Thị Thư
|
2005
|
7A5
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
32
|
Nguyễn
Thị Phương Lan
|
2005
|
7A5
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
33
|
Danh
Thị Nhi
|
2005
|
7A6
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
34
|
Vũ
Lê Minh Thư
|
2005
|
7A6
|
|
|
|
x
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
35
|
Trần
Gia Huy
|
2005
|
7A6
|
|
x
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
36
|
Quách
Công Vinh
|
2006
|
7A8
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
37
|
Lê
Đình Đạt
|
2005
|
7A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
38
|
Điểu
Phước
|
2005
|
7A9
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
39
|
Hứa
Hồng Thuận
|
2004
|
7A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
40
|
Nguyễn
Đình Vương
|
2004
|
7A10
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
41
|
Ha
Ki Mah
|
2003
|
8A3
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
42
|
Trần
Thị Phương
|
2004
|
8A5
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
43
|
Trịnh
Thị Mai Phương
|
2004
|
8A5
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
44
|
Trần
Sỹ Luôn
|
2003
|
8A6
|
x
|
|
|
|
1.200.000
|
áo
trắng
|
45
|
Nguyễn
Thị Nhi
|
2003
|
8A6
|
x
|
|
|
|
1.200.000
|
áo
trắng
|
46
|
Võ
Văn Khang
|
2003
|
8A7
|
|
x
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
47
|
Bùi
Gia Bảo
|
2004
|
8A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
48
|
Điểu
Sơn
|
2004
|
8A9
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
49
|
Lê
Đình Trương
|
2004
|
8A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
50
|
Nguyễn
Khánh Ly
|
2003
|
9A3
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
51
|
Nguyễn
Ngọc Sang
|
2003
|
9A3
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
52
|
Dương
Thị Thùy Trang
|
2003
|
9A3
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
53
|
Lê
Thị Thùy Linh
|
2003
|
9A4
|
x
|
|
|
|
1.200.000
|
áo
trắng
|
54
|
Phạm
Thị Ngọc Anh
|
2003
|
9A5
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
55
|
Nguyễn
Quốc Bảo
|
2003
|
9A8
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
56
|
Nguyễn
Thị Hoài Thương
|
2003
|
9A8
|
|
x
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
57
|
Sa-Phi
-Đa
|
2003
|
9A8
|
|
|
x
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
58
|
Lê
Phước Đạt
|
2003
|
9A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
59
|
Điểu
Hiếu
|
2002
|
9A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
60
|
Trần
Công Nguyên
|
2002
|
9A9
|
x
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
61
|
Lê
Thị Hương
|
2002
|
9A1
|
|
|
|
x
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
62
|
Lê Thị Kiều Oanh
|
2005
|
6A6
|
|
|
|
|
1.000.000
|
áo
trắng
|
63
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhi
|
2003
|
8A5
|
|
|
|
|
1.200.000
|
áo
trắng
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
27
|
4
|
28
|
1
|
64.200.000
|
|